Công Ty Điện Tử & Công Nghệ Thông Tin HiCom -- Dịch vụ bảo hành tốt nhất, sửa chữa ,bảo hành, bảo trì hệ thống máy tính, mạng máy tính, máy in, TiVi, VCD, Điều Hoà, Tủ Lạnh, Máy Giặt....tại gia đình, văn phòng, công sở. Có mặt sau 15 Phút, chỉ cần gọi 3.565.78.79
   TRANG CHỦ     |   GIỚI THIỆU   |     SẢN PHẨM    |    TIN TỨC      |    LIÊN HỆ            English
            
      SẢN PHẨM
     Máy tính nguyên bộ
     Linh kiện máy tính
     Máy in-quét máyFax
     Tổng đài điện thoại
     Điện tử gia dụng
     Điều hoà - Tủ lạnh
     Điện thoại để bàn
     Điện thoại kéo dài
      DỊCH VỤ
     CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
     Chính sách bảo hành
    + CS bảo hành dịch vụ
    + CS bảo hành sản phẩm
       Tư vấn, hỗ trợ KH
       PT thanh toán-giao hàng
       Đường dây nóng
       Giải đáp thắc mắc
     TIN TUYỂN DỤNG
     MẸO VẶT GIA ĐÌNH
     TƯ VẤN TRỤC TUYẾN
    Tư vấn Dịch vụ
  
    Tư vấn Kỹ thuật
  
     Tư vấn Mua hàng
  
Thông tin sản phẩm:
Intel Celeron D336 - 2.80 GHz - 256K - bus 533MHz - 64 bit - Socket 775 - Tray 
Bảo hành:
36 tháng
Trong kho:
Còn Hàng
Giá bán(USD):
62
Giá bán(VND):
1,001,300
Thêm vào giỏ hàng
 
Bộ vi sử lý
STT TÊN SẢN PHẦM KHO HÀNG GIÁ(USD) GIÁ(VND) BẢOHÀNH  
1 Intel Celeron D315 - 2.26 GHz - 256Kb Cache 43 694,450 36 tháng
2 Intel Celeron D315 - 2.26 GHz - 256K Cache 46 742,900 36 tháng
3 Intel Celeron 315 - 2.26D GHz - 256Kb 50 807,500 36 tháng
4 Intel Celeron D325 - 2.53 GHz - 256Kb Cache 52 839,800 36 tháng
5 Intel Pentium 4 2.4 GHz - 512K - 32 bit 74 1,195,100 36 tháng
6 Intel Pentium 4 2.8 GHz - 512K - 32 bit 76 1,227,400 36 tháng
7 Intel Pentium 4 3.0 GHz - 1.0MB Cache - 32 bit 90 1,453,500 36 tháng
8 Intel Celeron D326 - 2.53 GHz - 256K - bus 533MHz - 64 bit 52 839,800 36 tháng
9 intel Celeron D326 - 2.53 GHz - 256K - bus 533MHz - 64 bit 55 888,250 36 tháng
10 Intel Celeron D331 - 2.66 GHz - 256KB Cache - bus 533MHz - 64 bit 55 888,250 36 tháng
11 Intel Celeron D331 - 2.66 GHz - 256K - bus 533MHz Hết 58 936,700 36 tháng
12 Intel Celeron D336 - 2.80 GHz - 256K - bus 533MHz - 64 bit 65 1,049,750 36 tháng
13 Intel Celeron D341 - 2.93 GHz - 256K 65 1,049,750 36 tháng
14 Intel Celeron D346 - 3.06 GHz - 256K - bus 533MHz Hết 67 1,082,050 36 tháng
15 Intel Celeron D346 - 3.06 GHz - 256K - bus 533MHz Hết 70 1,130,500 36 tháng
16 Intel Pentium 4 520 - 2.8 GHz - 1MB - 32 bit 92 1,485,800 36 tháng
17 Intel Pentium 4 516 / 517 - 2.93 GHz - 1MB Hết 90 1,453,500 36 tháng
18 Intel Pentium 4 519 / 524 - 3.06 GHz - 1MB - 64 bit 96 1,550,400 36 tháng
19 Intel Pentium 4 519 / 524 - 3.06 GHz - 1MB - 64 bit 100 1,615,000 36 tháng
20 Intel Pentium 4 531 - 3.0 GHz - 1MB - 64 bit 104 1,679,600 36 tháng
21 Intel Pentium 4 531 - 3.0 GHz - 1MB - 64 bit 108 1,744,200 36 tháng
22 Intel Pentium 4 541 - 3.2 GHz - 1.0MB Cache - 64 bit 118 1,905,700 36 tháng
23 Intel Pentium 4 541 - 3.2 GHz - 1.0MB Cache - 64 bit 122 1,970,300 36 tháng
24 Intel Pentium 4 640 - 3.2E GHz - 2.0MB - 64 bit Hết 138 2,228,700 36 tháng
25 Intel Pentium D805 - 2.66 GHz - 2.0MB - 64 bit - Dual Core 96 1,550,400 36 tháng
26 Intel Pentium D805 - 2.66 GHz - 2.0MB - 64 bit - Dual Core 100 1,615,000 36 tháng
27 Intel Pentium D820 - 2.8 GHz - 2.0MB - 64 bit - Dual Core Hết 116 1,873,400 36 tháng
28 Intel Pentium D820 - 2.8 GHz - 2.0MB - 64 bit - Dual Core 120 1,938,000 36 tháng
29 Intel Pentium D915 - 2.8 GHz - 4MB - 64 bit - Dual Core 142 2,293,300 36 tháng
30 Intel Pentium D930 - 3.0 GHz - 4.0MB - 64 bit - Dual Core Hết 170 2,745,500 36 tháng
31 Intel Pentium D940 - 3.2 GHz - 4.0MB - 64 bit - Dual Core Hết 180 2,907,000 36 tháng