CÔNG TY HICOM LÀ NHÀ ĐẠI LÝ DỊCH VỤ ADSL CỦA FPT
Quý khách có nhu cầu, xin liên hệ: 04.3.565.78.79
Dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao ADSL
þ Kết nối liên tục
þ Không cước điện thoại
þ Không tín hiệu bận
|
þ Tốc độ vượt trội
þ Quản lý cước rõ ràng
þ Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
|
Bạn sẽ không phải ngồi đợi hàng giờ đồng hồ để tải về các tập tin, thư điện tử có kích thước lớn hay xem các trang Web trên mạng Internet. Mọi thứ sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn so với hình thức kết nối Internet truyền thống qua đường dây điện thoại.
( Xem chi tiết khuyến mại Sacombank và Techcombank )
DỊCH VỤ DÀNH CHO CÁ NHÂN
Mô tả |
MegaStyle |
MegaHome |
MegaPlay |
I. CHI PHÍ TRIỂN KHAI DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG |
Phí khởi tạo dịch vụ |
|
|
|
1. Đối với khách hàng mới |
500,000 VND |
1,200,000 VND |
600,000 VND |
Phí dịch vụ hàng tháng (chọn 1 trong 2 hình thức) |
1. Trả theo lưu lượng sử dụng |
|
|
|
Phí thuê bao (VNĐ/tháng) |
20,000 |
150,000 |
50,000 |
Phí trên 1 MByte dữ liệu download/upload (VNĐ/MB) |
|
|
|
|
50 |
Theo mốc thời gian: |
03 GB đầu tiên: 200 |
|
|
8h - 17h : 80 |
từ 03 GB trở lên: Miễn phí |
|
|
17h - 8h : 40 |
|
Mức cước sử dụng tối đa |
300,000 |
750,000 |
Không áp dụng |
2. Thuê dịch vụ trọn gói (VND/tháng) |
250,000 |
500,000 |
Không áp dụng |
II. CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC |
1. Tạm Ngưng Dịch vụ |
Miễn phí |
2. Khôi phục lại dịch vụ |
300,000 VND/lần |
3. Phí Chuyển Đổi Địa Điểm |
300,000 VND/lần |
4.Phí thay đổi nội dung hợp đồng (**) |
300,000 VND/lần |
III. TỐC ĐỘ KẾT NỐI |
Tốc độ truy nhập Internet tối đa |
Download |
1,536 Kbps |
2,048 Kbps |
2,048 Kbps |
Upload |
512 Kbps |
256 Kbps |
256 Kbps |
Cam kết về tốc độ truy nhập Internet |
Download |
- |
- |
- |
Upload |
- |
- |
- |
IV. CÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ |
Địa chỉ IP |
IP động |
IP động |
IP động |
Địa chỉ Email |
|
|
|
Địa chỉ email được cung cấp kèm theo |
3 email |
3 email |
3 email |
IV. THIẾT BỊ KỸ THUẬT |
ADSL Router (giao tiếp Ethernet) |
ZYXEL/ Siemen
|
Modem 4 cổng |
750.000đ
|
Modem 1 cổng |
600.000đ |
V. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ |
Hỗ trợ kỹ thuật |
Qua điện thoại |
24 x 7 |
24 x 7 |
24 x 7 |
Tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng |
48 giờ |
48 giờ |
48 giờ |
Số lượng máy tính được sử dụng |
1 đến 3 |
1 đến 3 |
1 đến 3 |
Thời gian tiến hành khảo sát |
24 giờ |
24 giờ |
24 giờ |
Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ |
07 ngày |
07 ngày |
07 ngày |
DỊCH VỤ ADSL MEGA-PUBLIC
Mô Tả
|
Mega-Public
|
I. CHI PHÍ TRIỂN KHAI DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG
|
Phí khởi tạo dịch vụ
|
1. Đối với khách hàng mới
|
1,600,000 VND
|
2. Phí chuyển đổi từ MegaGame, MegaCafe sang MegaPublic)
|
Miễn phí
|
3. Phí chuyển đổi từ các loại hợp đồng không phải MegaGAME, MegaCafe
|
1,000,000 VND
|
4. Cấp giấy chứng nhận Đại lý Internet Công cộng
|
600,000 VND
|
Có giá trị 06 tháng và được cấp lại theo định kỳ
|
Phí dịch vụ hàng tháng
|
Thuê dịch vụ trọn gói
|
1,000,000 VND
|
II. CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC
|
1. Phí khôi phục lại dịch vụ
|
300,000 VND/lần
|
2. Phí Chuyển Đổi Địa Điểm
|
300,000 VND/lần
|
III. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
|
Tốc độ truy nhập Internet tối đa
|
|
Download
|
8 Mbps
|
Upload
|
640Kbps
|
Cam kết về tốc độ truy nhập Internet
|
Download
|
dùng chung
|
Upload
|
dùng chung
|
IV. CÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ
|
Địa chỉ IP
|
IP tĩnh
|
(nếu khách hàng yêu cầu)
|
Địa chỉ Email miễn phí
|
3 email
|
V. THIẾT BỊ KỸ THUẬT
|
ADSL Router (giao tiếp Ethernet)
|
ZYXEL/ Siemen
|
Modem 4 cổng
|
750.000đ
|
Modem 1 cổng
|
600.000đ |
VI. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
Qua điện thoại
|
24 x 7
|
Tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng
|
90 phút
|
Số lượng máy tính được sử dụng
|
1 đến 50 máy
|
Thời gian tiến hành khảo sát sau khi nhận hồ sơ đăng ký
|
24 giờ
|
Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ (sau khi khảo sát)
|
07 ngày
|
Đối với khách hàng cũ (đăng ký trước 01/05/2006) khi có sự cố về cáp
|
được kéo thêm 1 tuyến cáp đồng 2 đôi x 0,7mm
|
Đối với khách hàng mới (đăng ký từ 01/05/2006)
|
kéo 1 tuyến cáp 02 đôi x 0,7mm đến địa điểm của khách hàng
|
Khi Modem khách hàng bị hỏng, cho mượn Modem ADSL để khắc phục tạm thời (thời gian cho mượn Modem là 7 ngày)
|
DỊCH VỤ ADSL DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
Mô tả
|
MegaNET
|
MegaOFFICE
|
MegaBIZ
|
I. CHI PHÍ TRIỂN KHAI DỊCH VỤ VÀ CƯỚC PHÍ HÀNG THÁNG
|
Phí khởi tạo dịch vụ
|
|
|
|
1. Khách hàng mới
|
1,600,000 VND
|
2,400,000 VND
|
2,400,000 VND
|
2. Phí chuyển đổi gói DV hoặc hình thức thuê bao (**)
|
300,000 VND
|
Phí dịch vụ hàng tháng (chọn 1 trong 2 hình thức)
|
1. Trả theo lưu lượng sử dụng
|
|
|
Phí thuê bao (VNĐ/tháng)
|
250,000
|
1,000,000
|
2,000,000
|
Phí trên 1 MByte dữ liệu download/upload (VNĐ/MB)
|
- 05 GByte đầu tiên
|
80
|
200
|
600
|
- 05 GByte tiếp theo
|
60
|
150
|
500
|
- 20 GByte tiếp theo
|
40
|
100
|
400
|
- Từ 30 GByte trở lên
|
Miễn phí
|
Cước lưu lượng sử dụng tối đa (chưa bao gồm phí thuê bao) |
1,200,000 |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
2. Thuê dịch vụ trọn gói (VND/tháng)
|
1,000,000
|
3,000,000
|
10,000,000
|
II. CÁC CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC
|
1. Tạm ngưng dịch vụ
|
Miễn phí |
2. Phí khôi phục lại dịch vụ
|
300,000 VND/lần
|
3. Phí Chuyển Đổi Địa Điểm
|
300,000 VND/lần |
4. Phí thay đổi nội dung hợp đồng
|
300,000VND/lần |
III. TỐC ĐỘ KẾT NỐI
|
Tốc độ truy nhập Internet tối đa
|
|
|
Download
|
3,072 Kbps
|
3,072 Kbps
|
4,096 Kbps
|
Upload
|
640 Kbps
|
640 Kbps
|
640 Kbps
|
Cam kết về tốc độ truy nhập Internet
|
|
|
Download
|
-
|
Từ 128 Kbps
|
Từ 192 Kbps
|
Upload
|
-
|
Từ 128 Kbps
|
Từ 128 Kbps
|
IV. CÁC DỊCH VỤ MIỄN PHÍ
|
Địa chỉ IP
|
IP động
|
1 IP tĩnh
|
9 IP tĩnh
|
Địa chỉ Email
|
|
|
|
Địa chỉ email được cung cấp kèm theo
|
5 email
|
15 email
|
25 email
|
V. THIẾT BỊ KỸ THUẬT
|
ADSL Router (giao tiếp Ethernet) |
ZYXEL/ Siemen
|
Modem 4 cổng
|
750.000đ
|
Modem 1 cổng |
600.000đ |
V. CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
|
|
|
Qua điện thoại
|
24 x 7
|
24 x 7
|
24 x 7
|
Tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng
|
48 giờ
|
24 giờ
|
24 giờ
|
Số lượng máy tính được sử dụng
|
1 đến 20
|
1 đến 30
|
1 đến 50
|
Thời gian tiến hành khảo sát
|
24 giờ
|
24 giờ
|
04 giờ
|
Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ
|
07 ngày
|
04 ngày
|
04 ngày
|
* Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT và được áp dụng từ ngày 27/09/2005
* Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ làm việc hành chính
(**) Quý khách phải thanh toán hết cước dịch vụ cũ cho đến thời điểm thay đổi
Để biết thêm thông tin, quý khách vui lòng liên hệ:04.3.565.78.79
|
|
|